Có 2 kết quả:

奋起 fèn qǐ ㄈㄣˋ ㄑㄧˇ奮起 fèn qǐ ㄈㄣˋ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise vigorously
(2) a spirited start

Bình luận 0