Có 2 kết quả:
奋起 fèn qǐ ㄈㄣˋ ㄑㄧˇ • 奮起 fèn qǐ ㄈㄣˋ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise vigorously
(2) a spirited start
(2) a spirited start
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise vigorously
(2) a spirited start
(2) a spirited start
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0